Tìm kiếm: “VIET NAM EVENTS ISSUED PRESS COMMUNICATIONS JOINT STOCK COMP”
Tỉnh / Thành: “Hải Phòng”
Quận / Huyện: “Thành Phố Hải Phòng”
Có 240 công ty
MST: 0201183314-013
Công ty NAGASE INTERGREX CO., LTD
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-06-2012
MST: 0200850283-012
KOKUYO CO., LTD
Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-05-2012
MST: 0201183314-003
Công ty SUZUKIHANSHOJI CO., LTD
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-04-2012
MST: 0201183314-004
Công ty NAGASE INTERGREX CO., LTD
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-04-2012
MST: 0200832189-004
YAMAZEN CORPORATION
Lô A11 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 09-01-2012
MST: 0200884596-007
U - TECH CORPORATION
Lô J9 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-09-2011
MST: 0200832189-003
YURTEC CORPORATION
Lô A11 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-08-2011
MST: 0201183314-001
Công ty NIPPON THOMPSON
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-06-2011
MST: 0200849087-009
Công ty MIKADO PHILIPPINES
Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-11-2010
MST: 0201040316-007
Công ty cổ phần L.P.D
Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-10-2010
MST: 0201080742-002
Công ty hiệu chỉnh Việt Năng Quảng Châu
Thôn My sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2010
MST: 0200825738-002
Công ty cổ phần TANABE KENDEN
Thôn Ngô Yến - Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 04-09-2010
MST: 0200849087-006
U - TECH CORP
Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-04-2010
MST: 0200849489-024
AMERICAN HOFMANN CORPORATION
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-03-2010
MST: 0200909025-008
KELVIN CHIA PARTNERSHIP
Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-10-2009
MST: 0200973990-002
THE INSTITUTE OF URBAN PLANNING DESIGN RESEARCH SHENZHEN UNIVERSITY
Số 16-18 Văn Cao - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-09-2009
MST: 0200920653-001
Công ty thương mại trách nhiệm hữu hạn PACIFIC & FAR EAST
Xã Đại đồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-05-2009
MST: 0200909025-001
OKE Engineering Co., Ltd
Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-05-2009
MST: 0200909025-004
KOREA FLOAT CO., LTD
Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-05-2009
MST: 0200884596-001
SINGAPORE COMPONENT PTE LTD
Lô J9 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-03-2009
MST: 0200828697-004
UL - CCIC COMPANY LIMITED
Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-11-2008
MST: 0200826185-004
G - FIVE ELECTRICAL SURPLY
Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-11-2008
MST: 0201040316-023
Công ty cổ phần L.P.D
Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-06-2012
MST: 0200850283-010
DONG YANG TRADING CO., LTD
Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-04-2012
MST: 0200825738-003
Công ty cổ phần INPAKUTO TAKI
Thôn Ngô Yến - Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-02-2012
MST: 0201040316-018
Công ty cổ phần LPD
Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-02-2012
MST: 0201111292-006
MIKI INDUSTRY CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0201111292-007
MIKI INDUSTRY CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0200849087-010
NIPPON KAIJI KUOKAI
Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-12-2011
MST: 0201040316-015
Công ty cổ phâng L.P.D
Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-10-2011